Có 2 kết quả:
冬虫夏草 dōng chóng xià cǎo ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄘㄠˇ • 冬蟲夏草 dōng chóng xià cǎo ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄘㄠˇ
dōng chóng xià cǎo ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
caterpillar fungus (Cordyceps sinensis)
Bình luận 0
dōng chóng xià cǎo ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
caterpillar fungus (Cordyceps sinensis)
Bình luận 0