Có 2 kết quả:

冬虫夏草 dōng chóng xià cǎo ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄘㄠˇ冬蟲夏草 dōng chóng xià cǎo ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄚˋ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

caterpillar fungus (Cordyceps sinensis)

Từ điển Trung-Anh

caterpillar fungus (Cordyceps sinensis)